Hiện đại hóa – Phunuthudo.com https://phunuthudo.com Tạp chí phụ nữ thủ đô Thu, 07 Aug 2025 13:12:31 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/phunuthudo/2025/08/phunuthudo-icon.svg Hiện đại hóa – Phunuthudo.com https://phunuthudo.com 32 32 Vướng mắc pháp lý từ sắp xếp tổ chức bộ máy chính quyền địa phương https://phunuthudo.com/vuong-mac-phap-ly-tu-sap-xep-to-chuc-bo-may-chinh-quyen-dia-phuong/ Thu, 07 Aug 2025 13:12:29 +0000 https://phunuthudo.com/vuong-mac-phap-ly-tu-sap-xep-to-chuc-bo-may-chinh-quyen-dia-phuong/

Sau quá trình sáp nhập đơn vị hành chính, nhiều địa phương đang gặp khó khăn trong việc áp dụng các văn bản cũ và chậm ban hành văn bản mới. Điều này đã gây ra sự gián đoạn trong hoạt động quản lý và ảnh hưởng đến quyền lợi của người dân. Việc này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải nhìn nhận đầy đủ những hệ lụy pháp lý và tìm giải pháp để bảo đảm tính thống nhất và ổn định của hệ thống pháp luật tại chính quyền địa phương.

Trong quá trình đổi mới và hiện đại hóa nền hành chính quốc gia, chủ trương sắp xếp và tinh gọn tổ chức bộ máy nhà nước là một nội dung trọng tâm được Đảng và Nhà nước xác định xuyên suốt qua nhiều nhiệm kỳ. Từ Nghị quyết Trung ương 6 (khóa XII) đến Nghị quyết số 18-NQ/TW, Nghị quyết số 19-NQ/TW và gần đây nhất là Nghị quyết số 60-NQ/TW ngày 12/4/2025 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII, tinh thần cải cách và sắp xếp đơn vị hành chính được khẳng định là cần thiết để xây dựng nền hành chính nhà nước tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả, hướng đến mô hình chính quyền địa phương hiện đại, có khả năng quản trị tốt và phục vụ người dân, doanh nghiệp.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy tình trạng ‘khoảng trống pháp lý’, ‘lúng túng thể chế’ đã và đang xuất hiện tại không ít địa phương. Tốc độ sắp xếp tổ chức bộ máy đang đi nhanh hơn so với tiến độ chuẩn bị thể chế đi kèm, đặc biệt là việc xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL) phục vụ cho hoạt động của chính quyền địa phương sau sáp nhập.

Quá trình sáp nhập đơn vị hành chính, nếu không đi kèm với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thể chế, sẽ tất yếu dẫn đến sự chồng chéo, mâu thuẫn hoặc thiếu hụt văn bản điều chỉnh. Từ đó, tạo ra những hệ lụy pháp lý nghiêm trọng. Trong thực tiễn triển khai tại nhiều địa phương, tình trạng ban hành VBQPPL không kịp tiến độ tổ chức lại bộ máy đang trở thành điểm nghẽn, cản trở việc ổn định hoạt động của chính quyền mới.

Để khắc phục tình trạng này, cần tuân thủ các nguyên tắc bảo đảm thống nhất, ổn định hệ thống pháp luật khi tổ chức lại đơn vị hành chính. Trước hết, cần bảo đảm tính thống nhất, đồng bộ với hệ thống pháp luật hiện hành. Việc sửa đổi, thay thế hoặc ban hành mới VBQPPL tại địa phương sau khi sáp nhập phải được rà soát kỹ lưỡng về mặt căn cứ pháp lý, bảo đảm không mâu thuẫn hoặc chồng chéo với luật và các văn bản của Trung ương.

Thứ hai, cần bảo đảm tính kế thừa hợp lý. Việc sáp nhập đơn vị hành chính không có nghĩa là phủ nhận hoàn toàn giá trị của hệ thống văn bản tại các đơn vị cũ. Ngược lại, nhiều văn bản đã được xây dựng công phu, đã được kiểm nghiệm trong thực tiễn và đang phát huy hiệu quả, cần được kế thừa, hiệu chỉnh, chứ không nên xóa bỏ hoàn toàn.

Thứ ba, lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm trong quá trình xây dựng pháp luật. Trong mọi hoạt động quản trị nhà nước, việc lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm không chỉ là một khẩu hiệu hành chính, mà phải được thể hiện rõ trong nội dung và quy trình xây dựng văn bản pháp luật.

Để hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật sau sáp nhập, cần thực hiện một số giải pháp cụ thể. Trước hết, cần tổ chức một cuộc tổng rà soát hệ thống VBQPPL đang áp dụng tại các đơn vị hành chính liên quan. Trên cơ sở rà soát, chính quyền cấp huyện cần lập danh mục phân loại các văn bản theo ba nhóm: (i) văn bản tiếp tục áp dụng không cần sửa đổi; (ii) văn bản cần sửa đổi, bổ sung; (iii) văn bản cần bãi bỏ.

Thứ hai, cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chất lượng thể chế sau sáp nhập. Chất lượng thể chế không thể đo bằng số lượng văn bản ban hành mà cần có các tiêu chí rõ ràng về hiệu lực, hiệu quả, tính hợp pháp, tính khả thi và tính minh bạch.

Thứ ba, cần củng cố đội ngũ làm công tác pháp chế ở địa phương. Một trong những điểm yếu cố hữu của chính quyền địa phương là năng lực pháp chế chưa được quan tâm đúng mức. Sau sáp nhập, điều này càng trở nên nghiêm trọng khi địa bàn quản lý rộng hơn, số lượng đầu mối công việc tăng lên, nhưng đội ngũ làm công tác pháp chế vẫn còn mỏng, thiếu chuyên môn hoặc kiêm nhiệm.

Cuối cùng, cần áp dụng công nghệ thông tin trong hệ thống hóa và quản lý văn bản pháp luật địa phương. Việc quản lý văn bản thủ công đang là một rào cản lớn khiến các địa phương chậm trễ trong rà soát và điều chỉnh hệ thống VBQPPL.

]]>
Chuyển đổi số trong bảo tàng: Nhu cầu cấp thiết để bảo tồn di sản và kết nối cộng đồng https://phunuthudo.com/chuyen-doi-so-trong-bao-tang-nhu-cau-cap-thiet-de-bao-ton-di-san-va-ket-noi-cong-dong/ Sun, 27 Jul 2025 13:46:13 +0000 https://phunuthudo.com/chuyen-doi-so-trong-bao-tang-nhu-cau-cap-thiet-de-bao-ton-di-san-va-ket-noi-cong-dong/

Chuyển đổi số trong hoạt động bảo tàng đang trở thành xu hướng tất yếu trên toàn cầu, giúp hiện đại hóa công tác bảo tồn, tăng cường khả năng tiếp cận di sản và hội nhập với xu thế phát triển chung của bảo tàng thế giới trong kỷ nguyên số. Tại Việt Nam, các bảo tàng cũng cần thiết phải có một phòng chuyển đổi số để góp phần quan trọng trong công tác bảo tồn di sản một cách bền vững, thu hút công chúng thế hệ mới và hội nhập quốc tế.

Trao đổi với cán bộ phục chế, tu sửa tại Bảo tàng Vải tại Thành phố Łódź
Trao đổi với cán bộ phục chế, tu sửa tại Bảo tàng Vải tại Thành phố Łódź

TS Nguyễn Anh Minh, Giám đốc Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam, đã chia sẻ quan điểm này sau chuyến đi học tập và trao đổi kinh nghiệm bảo tồn di sản tại Ba Lan. Kinh nghiệm của Ba Lan, một quốc gia có hệ thống bảo tàng hiện đại và năng động bậc nhất Đông Âu, cho thấy việc thành lập phòng chuyển đổi số đã trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động của các bảo tàng. Phòng chuyển đổi số tại các bảo tàng Ba Lan đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ chuyên biệt, bao gồm: số hóa hiện vật, xây dựng và cập nhật cơ sở dữ liệu, đăng tải nội dung lên các nền tảng số, phục vụ cho công tác in ấn, xuất bản, cũng như truyền thông và nghiên cứu.

Ông Nguyễn Anh Minh và đoàn công tác cùng đoàn cán bộ Bảo tàng Công viên Hoàng gia Łazienki tại Warsaw
Ông Nguyễn Anh Minh và đoàn công tác cùng đoàn cán bộ Bảo tàng Công viên Hoàng gia Łazienki tại Warsaw

Một điểm đáng chú ý là tất cả các bảo tàng tại Ba Lan đều được trang bị studio chụp ảnh chuyên nghiệp có diện tích lớn, hệ thống ánh sáng chuẩn bảo tàng và máy ảnh hiện đại với độ phân giải cao. Đây chính là nơi thực hiện việc số hóa chi tiết từng hiện vật, từng tác phẩm nghệ thuật với tiêu chuẩn kỹ thuật cao, đảm bảo tính chân thực và sắc nét khi chuyển sang không gian số. Sau khi hoàn tất khâu chụp ảnh và xử lý hình ảnh, dữ liệu được cập nhật lên hệ thống nền tảng số và tích hợp vào cơ sở dữ liệu số hóa, đây là quá trình lưu giữ toàn bộ hiện vật, hình ảnh, tư liệu của bảo tàng.

Quá trình này là nền tảng quan trọng để chia sẻ hình ảnh các hiện vật đến với các chuyên gia, nhà nghiên cứu, sinh viên và công chúng trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, tại Việt Nam hiện nay, hầu hết các bảo tàng vẫn vận hành theo mô hình truyền thống và chưa có phòng chuyên trách cho chuyển đổi số. Các chuyên gia cho rằng, nếu không có bước nhảy về công nghệ, bảo tàng sẽ tiếp tục lùi lại phía sau, không bắt kịp nhu cầu và tâm lý tiếp cận mới của công chúng.

Một rào cản lớn là hầu hết các bảo tàng tại Việt Nam chưa có phòng chuyên trách cho chuyển đổi số. Việc số hóa hiện vật, nếu có, thường được thực hiện rời rạc, dưới dạng các dự án ngắn hạn, thuê ngoài. Điều này khiến dữ liệu thiếu đồng bộ, không bảo mật, khó duy trì và không phát huy được giá trị về lâu dài. Do đó, việc thành lập một quỹ chuyển đổi số trong lĩnh vực bảo tàng tại Việt Nam là hết sức cần thiết, nhằm tạo ra nguồn lực ổn định để hỗ trợ các bảo tàng từng bước hình thành phòng chuyển đổi số, triển khai số hóa hiện vật, xây dựng cơ sở dữ liệu và phát triển nền tảng trưng bày số một cách bài bản, bền vững.

Việc thành lập phòng chuyển đổi số không còn là sự lựa chọn, mà là một yêu cầu cấp thiết đối với các bảo tàng ở Việt Nam, nhằm hiện đại hóa công tác bảo tồn, tăng cường khả năng tiếp cận di sản và từng bước hội nhập với xu thế phát triển chung của bảo tàng thế giới trong kỷ nguyên số. Nếu không thực hiện chuyển đổi số, các bảo tàng tại Việt Nam sẽ khó có thể bắt kịp với xu thế phát triển của bảo tàng thế giới và đáp ứng nhu cầu của công chúng.

]]>